Địa chỉ ga Sài Gòn: 1 Nguyễn Thông, Phường 10, Quận 3, Hồ Chí Minh
Địa chỉ ga Nam Định: Trần Đăng Ninh, TP. Nam Định
Bảng giá tàu Lịch Trình giờ tàu SE8 Sài Gòn Chạy 06:00 đến Nam Định lúc 14:11 |
|||
STT | Ga đi | Cự ly (Km) | Giờ di |
---|---|---|---|
1 |
Sài Gòn
|
0
|
06:00
|
2 |
Dĩ An
|
19
|
06:31
|
3 |
Biên Hòa
|
29
|
06:46
|
4 |
Long Khánh
|
77
|
07:47
|
5 |
Suối Kiết
|
123
|
08:35
|
6 |
Bình Thuận
|
175
|
09:36
|
7 |
Tháp Chàm
|
318
|
11:51
|
8 |
Nha Trang
|
411
|
13:28
|
9 |
Ninh Hòa
|
445
|
14:09
|
10 |
Tuy Hòa
|
528
|
15:34
|
11 |
Diêu Trì
|
630
|
17:29
|
12 |
Bồng Sơn
|
709
|
18:57
|
13 |
Quảng Ngãi
|
798
|
20:28
|
14 |
Tam Kỳ
|
861
|
21:35
|
15 |
Đà Nẵng
|
935
|
23:23
|
16 |
Huế
|
1038
|
02:09
|
17 |
Đông Hà
|
1104
|
03:24
|
18 |
Mỹ Đức
|
1175
|
04:36
|
19 |
Đồng Hới
|
1204
|
05:21
|
20 |
Minh Lễ
|
1244
|
06:11
|
21 |
Đồng Lê
|
1290
|
07:12
|
22 |
Hương Phố
|
1339
|
08:17
|
23 |
Yên Trung
|
1386
|
09:14
|
24 |
Vinh
|
1407
|
09:45
|
25 |
Chợ Sy
|
1447
|
10:29
|
26 |
Minh Khôi
|
1529
|
11:57
|
27 |
Thanh Hóa
|
1551
|
12:27
|
28 |
Ninh Bình
|
1611
|
13:37
|
29 |
Nam Định
|
1639
|
14:11
|
Chuyến tàu SE8 dừng tại: 27 ga
Diện tích cự ly là: 1639km BẢNG GIÁ TÀU SE8: Sài Gòn Chạy 06:00 đến Nam Định lúc 14:11 |
|||
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
Nằm khoang 4 điều hòa T1
|
AnLT1 | 1,302,000 |
2 |
Nằm khoang 4 điều hòa T1V
|
AnLT1V | 1,337,000 |
3 |
Nằm khoang 4 điều hòa T2
|
AnLT2 | 1,221,000 |
4 |
Nằm khoang 4 điều hòa T2V
|
AnLT2V | 1,256,000 |
5 |
Nằm khoang 6 điều hòa T1
|
BnLT1 | 1,203,000 |
6 |
Nằm khoang 6 điều hòa T2
|
BnLT2 | 1,087,000 |
7 |
Nằm khoang 6 điều hòa T3
|
BnLT3 | 925,000 |
8 |
Ghế phụ
|
GP | 0 |
9 |
Ngồi cứng điều hòa
|
NCL | 610,000 |
10 |
Ngồi mềm điều hòa
|
NML | 805,000 |
11 |
Ngồi mềm điều hòa V
|
NMLV | 825,000 |
Giá có thể "GIẢM" thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa...
|
Bảng giá tàu Lịch Trình giờ tàu SE6 Sài Gòn Chạy 08:45 đến Nam Định lúc 17:30 |
|||
STT | Ga đi | Cự ly (Km) | Giờ di |
---|---|---|---|
1 |
Sài Gòn
|
0
|
08:45
|
2 |
Biên Hòa
|
29
|
09:27
|
3 |
Long Khánh
|
77
|
10:29
|
4 |
Bình Thuận
|
175
|
12:13
|
5 |
Tháp Chàm
|
318
|
14:28
|
6 |
Nha Trang
|
411
|
16:06
|
7 |
Tuy Hòa
|
528
|
18:10
|
8 |
Diêu Trì
|
630
|
20:31
|
9 |
Quảng Ngãi
|
798
|
23:20
|
10 |
Đà Nẵng
|
935
|
02:22
|
11 |
Huế
|
1038
|
05:00
|
12 |
Đông Hà
|
1104
|
06:17
|
13 |
Đồng Hới
|
1204
|
08:35
|
14 |
Đồng Lê
|
1290
|
10:14
|
15 |
Hương Phố
|
1339
|
11:19
|
16 |
Yên Trung
|
1386
|
12:26
|
17 |
Vinh
|
1407
|
12:57
|
18 |
Chợ Sy
|
1447
|
13:41
|
19 |
Minh Khôi
|
1529
|
15:15
|
20 |
Thanh Hóa
|
1551
|
15:41
|
21 |
Bỉm Sơn
|
1585
|
16:21
|
22 |
Ninh Bình
|
1611
|
16:56
|
23 |
Nam Định
|
1639
|
17:30
|
Chuyến tàu SE6 dừng tại: 21 ga
Diện tích cự ly là: 1639km BẢNG GIÁ TÀU SE6: Sài Gòn Chạy 08:45 đến Nam Định lúc 17:30 |
|||
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
Nằm khoang 4 điều hòa T1
|
AnLT1 | 1,302,000 |
2 |
Nằm khoang 4 điều hòa T1V
|
AnLT1V | 1,337,000 |
3 |
Nằm khoang 4 điều hòa T2
|
AnLT2 | 1,220,000 |
4 |
Nằm khoang 4 điều hòa T2V
|
AnLT2V | 1,255,000 |
5 |
Nằm khoang 6 điều hòa T1
|
BnLT1 | 1,203,000 |
6 |
Nằm khoang 6 điều hòa T2
|
BnLT2 | 1,087,000 |
7 |
Nằm khoang 6 điều hòa T3
|
BnLT3 | 925,000 |
8 |
Ghế phụ
|
GP | 426,000 |
9 |
Ngồi cứng điều hòa
|
NCL | 610,000 |
10 |
Ngồi mềm điều hòa
|
NML | 871,000 |
11 |
Ngồi mềm điều hòa V
|
NMLV | 891,000 |
Giá có thể "GIẢM" thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa...
|
Bảng giá tàu Lịch Trình giờ tàu SE2 Sài Gòn Chạy 21:55 đến Nam Định lúc 03:53 |
|||
STT | Ga đi | Cự ly (Km) | Giờ di |
---|---|---|---|
1 |
Sài Gòn
|
0
|
21:55
|
2 |
Biên Hòa
|
29
|
22:34
|
3 |
Bình Thuận
|
175
|
01:10
|
4 |
Tháp Chàm
|
318
|
03:20
|
5 |
Nha Trang
|
411
|
04:55
|
6 |
Tuy Hòa
|
528
|
06:52
|
7 |
Diêu Trì
|
630
|
08:39
|
8 |
Quảng Ngãi
|
798
|
11:20
|
9 |
Tam Kỳ
|
861
|
12:25
|
10 |
Đà Nẵng
|
935
|
14:01
|
11 |
Huế
|
1038
|
16:35
|
12 |
Đông Hà
|
1104
|
17:48
|
13 |
Đồng Hới
|
1204
|
19:39
|
14 |
Đồng Lê
|
1290
|
21:15
|
15 |
Hương Phố
|
1339
|
22:18
|
16 |
Vinh
|
1407
|
23:41
|
17 |
Thanh Hóa
|
1551
|
02:18
|
18 |
Ninh Bình
|
1611
|
03:21
|
19 |
Nam Định
|
1639
|
03:53
|
Chuyến tàu SE2 dừng tại: 17 ga
Diện tích cự ly là: 1639km BẢNG GIÁ TÀU SE2: Sài Gòn Chạy 21:55 đến Nam Định lúc 03:53 |
|||
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
Nằm khoang 4 điều hòa T1
|
AnLT1 | 1,334,000 |
2 |
Nằm khoang 4 điều hòa T1V
|
AnLT1V | 1,369,000 |
3 |
Nằm khoang 4 điều hòa T2
|
AnLT2 | 1,223,000 |
4 |
Nằm khoang 4 điều hòa T2V
|
AnLT2V | 1,258,000 |
5 |
Nằm khoang 6 điều hòa T1
|
BnLT1 | 1,205,000 |
6 |
Nằm khoang 6 điều hòa T2
|
BnLT2 | 1,094,000 |
7 |
Nằm khoang 6 điều hòa T3
|
BnLT3 | 945,000 |
8 |
Ghế phụ
|
GP | 549,000 |
9 |
Ngồi cứng điều hòa
|
NCL | 0 |
10 |
Ngồi mềm điều hòa
|
NML | 875,000 |
11 |
Ngồi mềm điều hòa V
|
NMLV | 895,000 |
Giá có thể "GIẢM" thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa...
|
Bảng giá tàu Lịch Trình giờ tàu SE4 Sài Gòn Chạy 19:25 đến Nam Định lúc 03:05 |
|||
STT | Ga đi | Cự ly (Km) | Giờ di |
---|---|---|---|
1 |
Sài Gòn
|
0
|
19:25
|
2 |
Dĩ An
|
19
|
19:57
|
3 |
Biên Hòa
|
29
|
20:12
|
4 |
Long Khánh
|
77
|
21:14
|
5 |
Bình Thuận
|
175
|
22:58
|
6 |
Nha Trang
|
411
|
03:02
|
7 |
Tuy Hòa
|
528
|
05:03
|
8 |
Diêu Trì
|
630
|
06:52
|
9 |
Bồng Sơn
|
709
|
08:13
|
10 |
Quảng Ngãi
|
798
|
09:46
|
11 |
Tam Kỳ
|
861
|
10:54
|
12 |
Đà Nẵng
|
935
|
12:41
|
13 |
Huế
|
1038
|
15:25
|
14 |
Đông Hà
|
1104
|
16:40
|
15 |
Đồng Hới
|
1204
|
18:35
|
16 |
Đồng Lê
|
1290
|
20:14
|
17 |
Hương Phố
|
1339
|
21:18
|
18 |
Yên Trung
|
1386
|
22:15
|
19 |
Vinh
|
1407
|
22:44
|
20 |
Thanh Hóa
|
1551
|
01:26
|
21 |
Nam Định
|
1639
|
03:05
|
Chuyến tàu SE4 dừng tại: 19 ga
Diện tích cự ly là: 1639km BẢNG GIÁ TÀU SE4: Sài Gòn Chạy 19:25 đến Nam Định lúc 03:05 |
|||
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
Nằm khoang 4 điều hòa T1
|
AnLT1 | 1,334,000 |
2 |
Nằm khoang 4 điều hòa T1V
|
AnLT1V | 1,369,000 |
3 |
Nằm khoang 4 điều hòa T2
|
AnLT2 | 1,235,000 |
4 |
Nằm khoang 4 điều hòa T2V
|
AnLT2V | 1,270,000 |
5 |
Nằm khoang 6 điều hòa T1
|
BnLT1 | 1,205,000 |
6 |
Nằm khoang 6 điều hòa T2
|
BnLT2 | 1,094,000 |
7 |
Nằm khoang 6 điều hòa T3
|
BnLT3 | 945,000 |
8 |
Ghế phụ
|
GP | 0 |
9 |
Ngồi cứng điều hòa
|
NCL | 0 |
10 |
Ngồi mềm điều hòa
|
NML | 884,000 |
11 |
Ngồi mềm điều hòa V
|
NMLV | 904,000 |
Giá có thể "GIẢM" thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa...
|
Bảng giá tàu Lịch Trình giờ tàu SE10 Sài Gòn Chạy 14:30 đến Nam Định lúc 01:30 |
|||
STT | Ga đi | Cự ly (Km) | Giờ di |
---|---|---|---|
1 |
Sài Gòn
|
0
|
14:30
|
2 |
Dĩ An
|
19
|
15:02
|
3 |
Biên Hòa
|
29
|
15:17
|
4 |
Long Khánh
|
77
|
16:27
|
5 |
Suối Kiết
|
123
|
17:23
|
6 |
Bình Thuận
|
175
|
18:26
|
7 |
Sông Mao
|
242
|
19:29
|
8 |
Tháp Chàm
|
318
|
20:49
|
9 |
Nha Trang
|
411
|
23:13
|
10 |
Ninh Hòa
|
445
|
23:54
|
11 |
Tuy Hòa
|
528
|
01:19
|
12 |
Diêu Trì
|
630
|
03:11
|
13 |
Bồng Sơn
|
709
|
04:39
|
14 |
Đức Phổ
|
758
|
05:46
|
15 |
Quảng Ngãi
|
798
|
06:34
|
16 |
Núi Thành
|
836
|
07:17
|
17 |
Tam Kỳ
|
861
|
07:47
|
18 |
Trà Kiệu
|
901
|
08:45
|
19 |
Đà Nẵng
|
935
|
09:57
|
20 |
Huế
|
1038
|
13:00
|
21 |
Đông Hà
|
1104
|
14:17
|
22 |
Đồng Hới
|
1204
|
16:14
|
23 |
Đồng Lê
|
1290
|
18:04
|
24 |
Hương Phố
|
1339
|
19:09
|
25 |
Yên Trung
|
1386
|
20:06
|
26 |
Vinh
|
1407
|
20:43
|
27 |
Chợ Sy
|
1447
|
21:27
|
28 |
Minh Khôi
|
1529
|
22:48
|
29 |
Thanh Hóa
|
1551
|
23:28
|
30 |
Nam Định
|
1639
|
01:30
|
Chuyến tàu SE10 dừng tại: 28 ga
Diện tích cự ly là: 1639km BẢNG GIÁ TÀU SE10: Sài Gòn Chạy 14:30 đến Nam Định lúc 01:30 |
|||
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
Nằm khoang 4 điều hòa T1
|
AnLT1 | 1,188,000 |
2 |
Nằm khoang 4 điều hòa T1V
|
AnLT1V | 1,223,000 |
3 |
Nằm khoang 4 điều hòa T2
|
AnLT2 | 1,104,000 |
4 |
Nằm khoang 4 điều hòa T2V
|
AnLT2V | 1,139,000 |
5 |
Nằm khoang 6 điều hòa T1
|
BnLT1 | 1,098,000 |
6 |
Nằm khoang 6 điều hòa T2
|
BnLT2 | 992,000 |
7 |
Nằm khoang 6 điều hòa T3
|
BnLT3 | 844,000 |
8 |
Ghế phụ
|
GP | 0 |
9 |
Ngồi cứng điều hòa
|
NCL | 598,000 |
10 |
Ngồi mềm điều hòa
|
NML | 789,000 |
11 |
Ngồi mềm điều hòa V
|
NMLV | 851,000 |
Giá có thể "GIẢM" thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa...
|
Dịch vụ chăm sóc
Tất cả nhân viên tại datvetructuyen.vn luôn hỗ trợ 24/7 tất cả các ngày lê tết để hỗ trợ đặt vé tàu Sài Gòn đi Nam ĐịnhLuôn cung cấp cho khách hàng vé tàu Sài Gòn đi Nam Định rẻ nhất và nhanh nhất
Dễ dàng so sánh để tìm được giá vé rẻ nhất,nhanh nhất và nhiều ưu đãi khuyến mãiTrọn gói mọi loại hình phương tiện tại datvetructuyen.vn
DatVeTrucTuyen.vn là nền tảng đặt vé đầu tiên ở Việt Nam cho phép người dùng so sánh giá cả, giờ khởi hành, tổng thời gian di chuyển, đánh giá chất lượng xe lửa trên cùng 1 màn hìnhLuôn luôn có sẵn vé Sài Gòn đi Nam Định cho quý khách
Tích hợp hệ thống với toàn bộ các hãng xe lửa giúp đảm bảo việc đặt chắc chắn có vé tàu hỏa Sài Gòn đi Nam ĐịnhThanh toán nhanh chóng,an toàn và tiện lợi
Phương thức thanh toán đa dạng, đảm bảo an an toàn với nhiều lựa chọn như chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng và Internet BankingĐặt mua vé tàu lửa Sài Gòn đi Nam Định và thanh toán tiện lợi cùng DatVeTrucTuyen.vn giúp bạn tiết kiệm thời gian và dễ dàng săn những ưu đãi giá vé giảm thần kỳ
Datvetructuyen.vn mang đến cho hành khách cơ hội đi khắp Việt Nam với ưu đãi giá vé siêu hấp dẫn.
Cơ hội CÓ MỘT KHÔNG HAI để các bạn có thể được tận hưởng dịch vụ sang chảnh từ hạng Thương gia với mức giá chỉ tương đương khoang Phổ Thông.
Nếu bạn chưa có lịch trình đi đâu trong dịp mùa thu năm nay, hãy nhanh tay để không bỏ lỡ cơ hội sở hữu giá vé cực hấp dẫn cùng datvetructuyen.vn
Đặt vé tàu lửa trên Datvetructuyen.vn nhanh chóng, thuận tiện, thanh toán dễ dàng với những ưu điểm nổi bật,tung ngay ưu đãi đến 15% cho bạn bung lụa từ các thành phố lớn tới mọi thiên đường du lịch hot khắp cả nước!